Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Charles Lindbergh


noun
United States aviator who in 1927 made the first solo nonstop flight across the Atlantic Ocean (1902-1974)
Syn:
Lindbergh, Charles A. Lindbergh, Charles Augustus Lindbergh, Lucky Lindy
Instance Hypernyms:
aviator, aeronaut, airman, flier, flyer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.